Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnæ.ʃiɳ/

Động từ

sửa

gnashing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "gnash" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

gnashing /ˈnæ.ʃiɳ/

  1. Sự nghiến răng.

Tham khảo

sửa