Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑːr.əl/

Danh từ

sửa

gnarl /ˈnɑːr.əl/

  1. (Thực vật học) Mấu, đầu mấu.

Tham khảo

sửa