glycogénique
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaglycogénique
- (Sinh vật học; sinh lý học) Tạo glucoza.
- Fonction glycogénique du foie — chức năng tạo glucoza của gan
Tham khảo
sửa- "glycogénique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
glycogénique