glucocorticoide
Xem thêm: glucocorticoïde
Tiếng Tây Ban Nha
sửaTừ nguyên
sửaTừ trộn giữa glucosa + corticoide.
Cách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /ɡlukokoɾtiˈkoide/ [ɡlu.ko.koɾ.t̪iˈkoi̯.ð̞e]
- Vần: -oide
- Tách âm tiết: glu‧co‧cor‧ti‧coi‧de
Danh từ
sửaglucocorticoide gđ (số nhiều glucocorticoides)
- (hóa học hữu cơ) glucocorticoid
- Từ có nghĩa rộng hơn: corticosteroide, corticoide
- Từ cùng trường nghĩa: mineralocorticoide
Từ có nghĩa hẹp hơn
Đọc thêm
sửa- “glucocorticoide” trong Diccionario de términos médicos, Real Academia Nacional de Medicina, 2012.
Tiếng Ý
sửaDanh từ
sửaglucocorticoide gđ (số nhiều glucocorticoidi)