Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
glowing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡlo.ʊiɳ/
Tính từ
sửa
glowing
/ˈɡlo.ʊiɳ/
Rực sáng
.
Hồng hào
đỏ ửng.
Rực rỡ
,
sặc sỡ
.
to paint in
glowing
colours
— tô màu rực rỡ
Nhiệt tình
.
Tham khảo
sửa
"
glowing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)