Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
glouglou
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡlu.ɡlu/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
glouglou
/ɡlu.ɡlu/
glouglous
/ɡlu.ɡlu/
glouglou
gđ
/ɡlu.ɡlu/
Tiếng
ồng ộc
(nước trong chai, trong ống đổ ra).
Tiếng kêu
gợp
gợp
(của gà tây).
Tham khảo
sửa
"
glouglou
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)