Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡlɔ.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực glottique
/ɡlɔ.tik/
glottique
/ɡlɔ.tik/
Giống cái glottique
/ɡlɔ.tik/
glottique
/ɡlɔ.tik/

glottique /ɡlɔ.tik/

  1. Xem glotte

Tham khảo

sửa