glitre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å glitre |
Hiện tại chỉ ngôi | glitrer |
Quá khứ | glitra, glitret |
Động tính từ quá khứ | glitra, glitret |
Động tính từ hiện tại | — |
glitre
- Lấp lánh, óng ánh, nhấp nhoáng.
- Smykkene glitret.
- Vannet la og glitret i solnedgangen.
Tham khảo
sửa- "glitre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)