Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡlɪ.ˈsɑː.dɜː/

Danh từ

sửa

glissader /ɡlɪ.ˈsɑː.dɜː/

  1. Người lướt.

Tham khảo

sửa