Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡlɑɪ.ə.dən/

Danh từ

sửa

gliadin /ˈɡlɑɪ.ə.dən/

  1. Cũng gliadine.
  2. Gliadin.

Tham khảo

sửa