Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡli.nɜː/

Danh từ

sửa

gleaner /ˈɡli.nɜː/

  1. Người đi mót (lúa).
  2. (Nông nghiệp) Máy ngắt bông.

Tham khảo

sửa