glapissant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡla.pi.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | glapissant /ɡla.pi.sɑ̃/ |
glapissants /ɡla.pi.sɑ̃/ |
Giống cái | glapissante /ɡla.pi.sɑ̃t/ |
glapissantes /ɡla.pi.sɑ̃t/ |
glapissant /ɡla.pi.sɑ̃/
- The thé.
- Voix glapissante — giọng the thé
Tham khảo
sửa- "glapissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)