Tiếng Chăm Đông

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

glai

  1. rừng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Chu Ru

sửa

Danh từ

sửa

glai

  1. rừng.

Tiếng Gia Rai

sửa

Danh từ

sửa

glai

  1. rừng.