Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å gjette
Hiện tại chỉ ngôi gjetter
Quá khứ gjetta, gjettet
Động tính từ quá khứ gjetta, gjettet
Động tính từ hiện tại

gjette

  1. Đoán, phỏng đoán, ức đoán, đoán chừng.
    Kan du gjette hva det er?
    å gjette gåter
    å gjette riktig/galt

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa