gjette
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gjette |
Hiện tại chỉ ngôi | gjetter |
Quá khứ | gjetta, gjettet |
Động tính từ quá khứ | gjetta, gjettet |
Động tính từ hiện tại | — |
gjette
- Đoán, phỏng đoán, ức đoán, đoán chừng.
- Kan du gjette hva det er?
- å gjette gåter
- å gjette riktig/galt
Từ dẫn xuất
sửa- (1) gjettekonkurranse gđ: Cuộc thi đố, thi đoán.
Tham khảo
sửa- "gjette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)