Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít gjesp gjespen, gjespet
Số nhiều gjesp, gjesper gjespa, gjespene

gjesp

  1. Cái ngáp. Sự ngáp.
    å skjule en gjesp

Tham khảo

sửa