Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gjesp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
gjesp
gjespen
,
gjespet
Số nhiều
gjesp
,
gjesper
gjespa
,
gjespene
gjesp
gđ
Cái
ngáp
. Sự
ngáp
.
å skjule en
gjesp
Tham khảo
sửa
"
gjesp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)