gjentakelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gjentakelse | gjentakelsen |
Số nhiều | gjentakelser | gjentakelsene |
gjentakelse gđ
- Sự, điều lập lại, nhắc lại, làm lại.
- Gjentakelse er nødvendig for å lure.
- Talen hans var full av gjentakelser.
Tham khảo
sửa- "gjentakelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)