gjensyn
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gjensyn | gjensynet |
Số nhiều | gjensyn | gjensyna, gjensynene |
gjensyn gđ
- Sự gặp lại, tái ngộ.
- Det ble et gledelig gjensyn med familien etter så mange år.
- på gjensyn! — Hẹn gặp lại! Hẹn tái ngộ!
Từ dẫn xuất
sửa- (1) gjensynsglede gđc: Nỗi vui mừng tái ngộ.
Tham khảo
sửa- "gjensyn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)