Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít gjensyn gjensynet
Số nhiều gjensyn gjensyna, gjensynene

gjensyn

  1. Sự gặp lại, tái ngộ.
    Det ble et gledelig gjensyn med familien etter så mange år.
    gjensyn! — Hẹn gặp lại! Hẹn tái ngộ!

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa