Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gjensidig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
gjensidig
gt
gjensidig
Số nhiều
gjensidige
Cấp
so sánh
—
cao
—
gjensidig
Hỗ tương
,
lẫn nhau
.
gjensidige
forpliktelser
å ha
gjensidig
respekt for hverandre
Tham khảo
sửa
"
gjensidig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)