gjennomskue
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gjennomskue |
Hiện tại chỉ ngôi | gjennomskuer |
Quá khứ | gjennomskua, gjennomskuet |
Động tính từ quá khứ | gjennomskua, gjennomskuet |
Động tính từ hiện tại | — |
gjennomskue
- Thấu triệt, am tường.
- Planene om statskupp ble gjennomskuet på forhand.
- å føle seg gjennomskuet
Tham khảo
sửa- "gjennomskue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)