Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc gjennomsiktig
gt gjennomsiktig
Số nhiều gjennomsiktige
Cấp so sánh
cao

gjennomsiktig

  1. Có thể nhìn thấu qua, trong suốt.
    Gardinene var gjennomsiktige.
    en gjennomsiktig bluse

Tham khảo

sửa