gjennomsiktig
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | gjennomsiktig |
gt | gjennomsiktig | |
Số nhiều | gjennomsiktige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
gjennomsiktig
- Có thể nhìn thấu qua, trong suốt.
- Gardinene var gjennomsiktige.
- en gjennomsiktig bluse
Tham khảo sửa
- "gjennomsiktig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)