gjennomgåelse
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gjennomgåelse | gjennomgåelsen |
Số nhiều | gjennomgåelser | gjennomgåelsene |
gjennomgåelse gđ
Tham khảo sửa
- "gjennomgåelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gjennomgåelse | gjennomgåelsen |
Số nhiều | gjennomgåelser | gjennomgåelsene |
gjennomgåelse gđ