gjenlevende
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | gjenlevende |
gt | gjenlevende | |
Số nhiều | gjenlevende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
gjenlevende
- Sống sót, còn sống lại.
- Det finnes bare to gjenlevende i den familien.
- Eldste gjenlevende sønn tok over gården etter farens død.
Tham khảo
sửa- "gjenlevende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)