Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc gjenlevende
gt gjenlevende
Số nhiều gjenlevende
Cấp so sánh
cao

gjenlevende

  1. Sống sót, còn sống lại.
    Det finnes bare to gjenlevende i den familien.
    Eldste gjenlevende sønn tok over gården etter farens død.

Tham khảo

sửa