gjengi
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gjengi |
Hiện tại chỉ ngôi | gjengir |
Quá khứ | gjengav |
Động tính từ quá khứ | gjengitt |
Động tính từ hiện tại | — |
gjengi
- Nói lại, thuật lại, diễn tả lại, tường thuật.
- Kan du gjengi det han sa i korte trekk?
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "gjengi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)