Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gjøk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.1.2
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
gjøk
gjøken
Số nhiều
gjøker
gjøkene
gjøk
gđ
Chim cu.
Gjøken
gol i tretoppen.
Từ dẫn xuất
sửa
(0)
gjøkunge
gđ
:
Chim cu
con
.
(0)
gjøkur
gđ
: Đồng
hồ
cúc-cu
.
Phương ngữ khác
sửa
gauk
Tham khảo
sửa
"
gjøk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)