Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gjø
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å gjø
Hiện tại chỉ ngôi
gjør
Quá khứ
gjødde
Động tính từ quá khứ
gjødd
Động tính từ hiện tại
—
gjø
Sủa
.
Hunden
gjødde
fordi den var sint.
Tham khảo
sửa
"
gjø
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)