Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɪ.zɜːd.ˈʃæd/

Danh từ

sửa

gizzard-shad /ˈɡɪ.zɜːd.ˈʃæd/

  1. (Động vật) Cá mòi chấm.

Tham khảo

sửa