Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc givende
gt givende
Số nhiều givende
Cấp so sánh
cao

givende

  1. Đem lại nhiều lợi ích, hữu ích.
    en givende film/bok
    Jeg har et givende arbeid.

Tham khảo

sửa