Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡɪ.ˈzɑːrm/

Danh từ

sửa

gisarme /ɡɪ.ˈzɑːrm/

  1. (Sử học) Búa chiến đấu (võ khí Trung-cổ).

Tham khảo

sửa