Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gironné
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
gironné
Hẹp
một đầu.
Marche gironnée
— bậc thang hẹp một đầu (như ở cầu thang xoáy trôn ốc)
Tuile gironnée
— ngói hẹp một đầu
Tham khảo
sửa
"
gironné
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)