Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɜː.lɪʃ.li/

Phó từ sửa

girlishly /ˈɡɜː.lɪʃ.li/

  1. Như con gái.

Tham khảo sửa