Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
girlish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɜː.lɪʃ/
Hoa Kỳ
[ˈɡɜː.lɪʃ]
Tính từ
sửa
girlish
/ˈɡɜː.lɪʃ/
(
Thuộc
)
Con gái
;
như
con gái
.
girlish
clothes
— quần áo con gái
girlish
manners
— cử chỉ con gái
Tham khảo
sửa
"
girlish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)