Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giration
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒi.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
giration
/ʒi.ʁa.sjɔ̃/
girations
/ʒi.ʁa.sjɔ̃/
giration
gc
/ʒi.ʁa.sjɔ̃/
Chuyển động
quay
,
chuyển động
hồi chuyển
.
Tham khảo
sửa
"
giration
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)