Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å gipse
Hiện tại chỉ ngôi gipser
Quá khứ gipsa, gipset, gipste
Động tính từ quá khứ gipsa, gipset, gipst
Động tính từ hiện tại

gipse

  1. Đắp thạch cao.
    å gipse en brukket arm
    Han ligger gipset på sykehuset.

Tham khảo

sửa