gipse
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gipse |
Hiện tại chỉ ngôi | gipser |
Quá khứ | gipsa, gipset, gipste |
Động tính từ quá khứ | gipsa, gipset, gipst |
Động tính từ hiện tại | — |
gipse
- Đắp thạch cao.
- å gipse en brukket arm
- Han ligger gipset på sykehuset.
Tham khảo
sửa- "gipse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)