Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɪŋ.əm/

Danh từ

sửa

gingham /ˈɡɪŋ.əm/

  1. Vải bông kẻ.
  2. (Thông tục) Cái ô.

Tham khảo

sửa