Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɪn.dʒɜː.ˈsnæp/

Danh từ sửa

ginger-snap /ˈdʒɪn.dʒɜː.ˈsnæp/

  1. Bánh có vị gừng.

Tham khảo sửa