Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɪ.mɪ.ki/

Tính từ sửa

gimmicky /ˈɡɪ.mɪ.ki/

  1. Phô trương, cường điệu.

Tham khảo sửa