Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɪ.li.ˌflɑʊ.ər/

Danh từ

sửa

gillyflower /ˈdʒɪ.li.ˌflɑʊ.ər/

  1. Hoa đinh hương.

Tham khảo

sửa