Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giclée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒi.kle/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
giclée
/ʒi.kle/
giclées
/ʒi.kle/
giclée
gc
/ʒi.kle/
Tia
(của chất lỏng bắn ra).
Tham khảo
sửa
"
giclée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)