Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
giclée
/ʒi.kle/
giclées
/ʒi.kle/

giclée gc /ʒi.kle/

  1. Tia (của chất lỏng bắn ra).

Tham khảo

sửa