Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gibelotte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒi.blɔt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gibelotte
/ʒi.blɔt/
gibelottes
/ʒi.blɔt/
gibelotte
gc
/ʒi.blɔt/
Món
ragu
rượu vang
.
Gibelotte
de lapin
— món ragu thỏ nấu rượu vang
Tham khảo
sửa
"
gibelotte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)