Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒi.blɔt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gibelotte
/ʒi.blɔt/
gibelottes
/ʒi.blɔt/

gibelotte gc /ʒi.blɔt/

  1. Món ragu rượu vang.
    Gibelotte de lapin — món ragu thỏ nấu rượu vang

Tham khảo

sửa