Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈrɛ.lən/

Danh từ

sửa

gibberellin /.ˈrɛ.lən/

  1. (Thực vật) Nấm giberela.

Tham khảo

sửa