giaour
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒɑʊ(.ə)r/
Danh từ
sửagiaour /ˈdʒɑʊ(.ə)r/
Tham khảo
sửa- "giaour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒja.uʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
giaour /ʒja.uʁ/ |
giaours /ʒja.uʁ/ |
giaour gđ /ʒja.uʁ/
Tham khảo
sửa- "giaour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)