giao điện
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːw˧˧ ɗiə̰ʔn˨˩ | jaːw˧˥ ɗiə̰ŋ˨˨ | jaːw˧˧ ɗiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːw˧˥ ɗiən˨˨ | ɟaːw˧˥ ɗiə̰n˨˨ | ɟaːw˧˥˧ ɗiə̰n˨˨ |
Danh từ
sửagiao điện
- (Vật lý học) .
- Máy phát điện xoay chiều.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "giao điện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)