giỗ chạp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zoʔo˧˥ ʨa̰ːʔp˨˩ | jo˧˩˨ ʨa̰ːp˨˨ | jo˨˩˦ ʨaːp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟo̰˩˧ ʨaːp˨˨ | ɟo˧˩ ʨa̰ːp˨˨ | ɟo̰˨˨ ʨa̰ːp˨˨ |
Danh từ
sửagiỗ chạp
- Giỗ nói chung.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "giỗ chạp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)