Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giằn giỗi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̤n
˨˩
zoʔoj
˧˥
jaŋ
˧˧
joj
˧˩˨
jaŋ
˨˩
joj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟan
˧˧
ɟo̰j
˩˧
ɟan
˧˧
ɟoj
˧˩
ɟan
˧˧
ɟo̰j
˨˨
Động từ
sửa
giằn giỗi
Xem
dằn dỗi
Như
dỗi
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
giằn giỗi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)