Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̰ʔp˨˩ mə̰ʔt˨˩jə̰p˨˨ mə̰k˨˨jəp˨˩˨ mək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəp˨˨ mət˨˨ɟə̰p˨˨ mə̰t˨˨

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

giập mật

  1. Rất đau.
    Đánh cho giập mật.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa