Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giấc hoa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.2.2
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zək
˧˥
hwaː
˧˧
jə̰k
˩˧
hwaː
˧˥
jək
˧˥
hwaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟək
˩˩
hwa
˧˥
ɟə̰k
˩˧
hwa
˧˥˧
Danh từ
sửa
giấc hoa
Giấc ngủ
của
phụ nữ
đẹp (cũ).
Dịch
sửa
Đồng nghĩa
sửa
giấc vàng
Tham khảo
sửa
"
giấc hoa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)