Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giùi mài
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zṳj
˨˩
ma̤ːj
˨˩
juj
˧˧
maːj
˧˧
juj
˨˩
maːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟuj
˧˧
maːj
˧˧
Động từ
sửa
giùi mài
Học tập
công phu
.
Giùi mài
kinh sử.
Tham khảo
sửa
"
giùi mài
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)