Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛ̤m˨˩ zɛ̰ʔp˨˩jɛm˧˧ jɛ̰p˨˨jɛm˨˩ jɛp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɛm˧˧ ɟɛp˨˨ɟɛm˧˧ ɟɛ̰p˨˨

Định nghĩa sửa

gièm giẹp

  1. Hơi giẹp.

Dịch sửa

Tham khảo sửa