Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giáp bảng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːp
˧˥
ɓa̰ːŋ
˧˩˧
ja̰ːp
˩˧
ɓaːŋ
˧˩˨
jaːp
˧˥
ɓaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːp
˩˩
ɓaːŋ
˧˩
ɟa̰ːp
˩˧
ɓa̰ːʔŋ
˧˩
Danh từ
sửa
giáp bảng
Người
đậu đại
khoa
xưa
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
giáp bảng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)