Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
già mồm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.2.2
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̤ː
˨˩
mo̤m
˨˩
jaː
˧˧
mom
˧˧
jaː
˨˩
mom
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˧˧
mom
˧˧
Định nghĩa
sửa
già mồm
Nói
quá nhiều để
cãi lẽ
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
talkative
Đồng nghĩa
sửa
già họng
Tham khảo
sửa
"
già mồm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)